Có 3 kết quả:

新兴 xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ新星 xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ新興 xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ

1/3

Từ điển phổ thông

đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising

xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nova (astronomy)

Từ điển phổ thông

đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising